Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / AOA Đảo
m
=
Kz
15/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 237,62 Kz 239,00 0,43%
3 tháng Kz 236,04 Kz 239,14 0,02%
1 năm Kz 146,82 Kz 239,14 61,85%
2 năm Kz 116,95 Kz 239,14 100,24%
3 năm Kz 114,89 Kz 239,14 28,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Kwanza Angola (AOA)
m 1Kz 239,05
m 5Kz 1.195,27
m 10Kz 2.390,53
m 25Kz 5.976,33
m 50Kz 11.953
m 100Kz 23.905
m 250Kz 59.763
m 500Kz 119.527
m 1.000Kz 239.053
m 5.000Kz 1.195.267
m 10.000Kz 2.390.533
m 25.000Kz 5.976.333
m 50.000Kz 11.952.666
m 100.000Kz 23.905.331
m 500.000Kz 119.526.657