Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,008082 | TT$ 0,008156 | 0,38% |
3 tháng | TT$ 0,008061 | TT$ 0,008197 | 0,66% |
1 năm | TT$ 0,008061 | TT$ 0,01263 | 35,30% |
2 năm | TT$ 0,008061 | TT$ 0,01651 | 50,33% |
3 năm | TT$ 0,008061 | TT$ 0,01687 | 22,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Kz 1.000 | TT$ 8,0126 |
Kz 5.000 | TT$ 40,063 |
Kz 10.000 | TT$ 80,126 |
Kz 25.000 | TT$ 200,32 |
Kz 50.000 | TT$ 400,63 |
Kz 100.000 | TT$ 801,26 |
Kz 250.000 | TT$ 2.003,16 |
Kz 500.000 | TT$ 4.006,32 |
Kz 1.000.000 | TT$ 8.012,64 |
Kz 5.000.000 | TT$ 40.063 |
Kz 10.000.000 | TT$ 80.126 |
Kz 25.000.000 | TT$ 200.316 |
Kz 50.000.000 | TT$ 400.632 |
Kz 100.000.000 | TT$ 801.264 |
Kz 500.000.000 | TT$ 4.006.318 |