Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 122,61 | Kz 123,74 | 0,38% |
3 tháng | Kz 122,00 | Kz 124,06 | 0,67% |
1 năm | Kz 79,154 | Kz 124,06 | 54,57% |
2 năm | Kz 60,579 | Kz 124,06 | 101,34% |
3 năm | Kz 59,289 | Kz 124,06 | 28,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Kwanza Angola (AOA) |
TT$ 1 | Kz 124,80 |
TT$ 5 | Kz 624,01 |
TT$ 10 | Kz 1.248,03 |
TT$ 25 | Kz 3.120,07 |
TT$ 50 | Kz 6.240,14 |
TT$ 100 | Kz 12.480 |
TT$ 250 | Kz 31.201 |
TT$ 500 | Kz 62.401 |
TT$ 1.000 | Kz 124.803 |
TT$ 5.000 | Kz 624.014 |
TT$ 10.000 | Kz 1.248.029 |
TT$ 25.000 | Kz 3.120.072 |
TT$ 50.000 | Kz 6.240.144 |
TT$ 100.000 | Kz 12.480.287 |
TT$ 500.000 | Kz 62.401.435 |