Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / TZS Đảo
Kz
=
TSh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 3,0866 TSh 3,1242 0,39%
3 tháng TSh 3,0521 TSh 3,1242 1,10%
1 năm TSh 2,9277 TSh 4,3844 29,03%
2 năm TSh 2,9277 TSh 5,6692 44,65%
3 năm TSh 2,9277 TSh 5,7786 13,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Shilling Tanzania (TZS)
Kz 1TSh 3,0620
Kz 5TSh 15,310
Kz 10TSh 30,620
Kz 25TSh 76,550
Kz 50TSh 153,10
Kz 100TSh 306,20
Kz 250TSh 765,50
Kz 500TSh 1.531,00
Kz 1.000TSh 3.061,99
Kz 5.000TSh 15.310
Kz 10.000TSh 30.620
Kz 25.000TSh 76.550
Kz 50.000TSh 153.100
Kz 100.000TSh 306.199
Kz 500.000TSh 1.530.997