Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / AOA Đảo
TSh
=
Kz
09/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 0,3201 Kz 0,3242 0,79%
3 tháng Kz 0,3201 Kz 0,3284 1,57%
1 năm Kz 0,2160 Kz 0,3416 48,54%
2 năm Kz 0,1731 Kz 0,3416 85,88%
3 năm Kz 0,1731 Kz 0,3416 13,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Kwanza Angola (AOA)
TSh 10Kz 3,2079
TSh 50Kz 16,040
TSh 100Kz 32,079
TSh 250Kz 80,198
TSh 500Kz 160,40
TSh 1.000Kz 320,79
TSh 2.500Kz 801,98
TSh 5.000Kz 1.603,96
TSh 10.000Kz 3.207,92
TSh 50.000Kz 16.040
TSh 100.000Kz 32.079
TSh 250.000Kz 80.198
TSh 500.000Kz 160.396
TSh 1.000.000Kz 320.792
TSh 5.000.000Kz 1.603.962