Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / AUD Đảo
$A
=
AU$
21/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,001686 AU$ 0,001783 5,42%
3 tháng AU$ 0,001686 AU$ 0,001830 7,50%
1 năm AU$ 0,001686 AU$ 0,006499 73,93%
2 năm AU$ 0,001686 AU$ 0,01189 85,76%
3 năm AU$ 0,001686 AU$ 0,01443 87,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Đô la Úc (AUD)
$A 1.000AU$ 1,6904
$A 5.000AU$ 8,4522
$A 10.000AU$ 16,904
$A 25.000AU$ 42,261
$A 50.000AU$ 84,522
$A 100.000AU$ 169,04
$A 250.000AU$ 422,61
$A 500.000AU$ 845,22
$A 1.000.000AU$ 1.690,44
$A 5.000.000AU$ 8.452,20
$A 10.000.000AU$ 16.904
$A 25.000.000AU$ 42.261
$A 50.000.000AU$ 84.522
$A 100.000.000AU$ 169.044
$A 500.000.000AU$ 845.220