Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,001686 | AU$ 0,001783 | 5,42% |
3 tháng | AU$ 0,001686 | AU$ 0,001830 | 7,50% |
1 năm | AU$ 0,001686 | AU$ 0,006499 | 73,93% |
2 năm | AU$ 0,001686 | AU$ 0,01189 | 85,76% |
3 năm | AU$ 0,001686 | AU$ 0,01443 | 87,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Úc (AUD) |
$A 1.000 | AU$ 1,6904 |
$A 5.000 | AU$ 8,4522 |
$A 10.000 | AU$ 16,904 |
$A 25.000 | AU$ 42,261 |
$A 50.000 | AU$ 84,522 |
$A 100.000 | AU$ 169,04 |
$A 250.000 | AU$ 422,61 |
$A 500.000 | AU$ 845,22 |
$A 1.000.000 | AU$ 1.690,44 |
$A 5.000.000 | AU$ 8.452,20 |
$A 10.000.000 | AU$ 16.904 |
$A 25.000.000 | AU$ 42.261 |
$A 50.000.000 | AU$ 84.522 |
$A 100.000.000 | AU$ 169.044 |
$A 500.000.000 | AU$ 845.220 |