Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 556,88 | $A 578,22 | 1,99% |
3 tháng | $A 537,73 | $A 578,22 | 7,53% |
1 năm | $A 150,27 | $A 578,22 | 284,79% |
2 năm | $A 80,567 | $A 578,22 | 599,95% |
3 năm | $A 69,323 | $A 578,22 | 699,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Peso Argentina (ARS) |
AU$ 1 | $A 579,58 |
AU$ 5 | $A 2.897,91 |
AU$ 10 | $A 5.795,83 |
AU$ 25 | $A 14.490 |
AU$ 50 | $A 28.979 |
AU$ 100 | $A 57.958 |
AU$ 250 | $A 144.896 |
AU$ 500 | $A 289.791 |
AU$ 1.000 | $A 579.583 |
AU$ 5.000 | $A 2.897.913 |
AU$ 10.000 | $A 5.795.826 |
AU$ 25.000 | $A 14.489.564 |
AU$ 50.000 | $A 28.979.128 |
AU$ 100.000 | $A 57.958.256 |
AU$ 500.000 | $A 289.791.279 |