Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / ARS Đảo
AU$
=
$A
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 556,88 $A 578,22 1,99%
3 tháng $A 537,73 $A 578,22 7,53%
1 năm $A 150,27 $A 578,22 284,79%
2 năm $A 80,567 $A 578,22 599,95%
3 năm $A 69,323 $A 578,22 699,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Peso Argentina (ARS)
AU$ 1$A 579,58
AU$ 5$A 2.897,91
AU$ 10$A 5.795,83
AU$ 25$A 14.490
AU$ 50$A 28.979
AU$ 100$A 57.958
AU$ 250$A 144.896
AU$ 500$A 289.791
AU$ 1.000$A 579.583
AU$ 5.000$A 2.897.913
AU$ 10.000$A 5.795.826
AU$ 25.000$A 14.489.564
AU$ 50.000$A 28.979.128
AU$ 100.000$A 57.958.256
AU$ 500.000$A 289.791.279