Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / BGN Đảo
$A
=
лв
20/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,002029 лв 0,002108 3,73%
3 tháng лв 0,002029 лв 0,002165 6,27%
1 năm лв 0,002029 лв 0,007762 73,86%
2 năm лв 0,002029 лв 0,01546 86,88%
3 năm лв 0,002029 лв 0,01735 88,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Lev Bulgaria (BGN)
$A 1.000лв 2,0263
$A 5.000лв 10,131
$A 10.000лв 20,263
$A 25.000лв 50,657
$A 50.000лв 101,31
$A 100.000лв 202,63
$A 250.000лв 506,57
$A 500.000лв 1.013,14
$A 1.000.000лв 2.026,27
$A 5.000.000лв 10.131
$A 10.000.000лв 20.263
$A 25.000.000лв 50.657
$A 50.000.000лв 101.314
$A 100.000.000лв 202.627
$A 500.000.000лв 1.013.136