Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,002029 | лв 0,002108 | 3,73% |
3 tháng | лв 0,002029 | лв 0,002165 | 6,27% |
1 năm | лв 0,002029 | лв 0,007762 | 73,86% |
2 năm | лв 0,002029 | лв 0,01546 | 86,88% |
3 năm | лв 0,002029 | лв 0,01735 | 88,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Lev Bulgaria (BGN) |
$A 1.000 | лв 2,0263 |
$A 5.000 | лв 10,131 |
$A 10.000 | лв 20,263 |
$A 25.000 | лв 50,657 |
$A 50.000 | лв 101,31 |
$A 100.000 | лв 202,63 |
$A 250.000 | лв 506,57 |
$A 500.000 | лв 1.013,14 |
$A 1.000.000 | лв 2.026,27 |
$A 5.000.000 | лв 10.131 |
$A 10.000.000 | лв 20.263 |
$A 25.000.000 | лв 50.657 |
$A 50.000.000 | лв 101.314 |
$A 100.000.000 | лв 202.627 |
$A 500.000.000 | лв 1.013.136 |