Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 472,58 | $A 492,37 | 4,19% |
3 tháng | $A 460,05 | $A 492,37 | 7,03% |
1 năm | $A 128,00 | $A 492,37 | 284,68% |
2 năm | $A 63,352 | $A 492,37 | 677,20% |
3 năm | $A 57,643 | $A 492,37 | 742,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Peso Argentina (ARS) |
лв 1 | $A 492,39 |
лв 5 | $A 2.461,94 |
лв 10 | $A 4.923,89 |
лв 25 | $A 12.310 |
лв 50 | $A 24.619 |
лв 100 | $A 49.239 |
лв 250 | $A 123.097 |
лв 500 | $A 246.194 |
лв 1.000 | $A 492.389 |
лв 5.000 | $A 2.461.945 |
лв 10.000 | $A 4.923.890 |
лв 25.000 | $A 12.309.724 |
лв 50.000 | $A 24.619.449 |
лв 100.000 | $A 49.238.897 |
лв 500.000 | $A 246.194.487 |