Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / ARS Đảo
лв
=
$A
16/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 472,58 $A 492,37 4,19%
3 tháng $A 460,05 $A 492,37 7,03%
1 năm $A 128,00 $A 492,37 284,68%
2 năm $A 63,352 $A 492,37 677,20%
3 năm $A 57,643 $A 492,37 742,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Peso Argentina (ARS)
лв 1$A 492,39
лв 5$A 2.461,94
лв 10$A 4.923,89
лв 25$A 12.310
лв 50$A 24.619
лв 100$A 49.239
лв 250$A 123.097
лв 500$A 246.194
лв 1.000$A 492.389
лв 5.000$A 2.461.945
лв 10.000$A 4.923.890
лв 25.000$A 12.309.724
лв 50.000$A 24.619.449
лв 100.000$A 49.238.897
лв 500.000$A 246.194.487