Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / GBP Đảo
$A
=
£
21/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,0008878 £ 0,0009313 4,67%
3 tháng £ 0,0008878 £ 0,0009472 6,27%
1 năm £ 0,0008878 £ 0,003450 74,27%
2 năm £ 0,0008878 £ 0,006765 86,77%
3 năm £ 0,0008878 £ 0,007628 88,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Bảng Anh (GBP)
$A 1.000£ 0,8854
$A 5.000£ 4,4272
$A 10.000£ 8,8544
$A 25.000£ 22,136
$A 50.000£ 44,272
$A 100.000£ 88,544
$A 250.000£ 221,36
$A 500.000£ 442,72
$A 1.000.000£ 885,44
$A 5.000.000£ 4.427,22
$A 10.000.000£ 8.854,45
$A 25.000.000£ 22.136
$A 50.000.000£ 44.272
$A 100.000.000£ 88.544
$A 500.000.000£ 442.722