Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0008878 | £ 0,0009313 | 4,67% |
3 tháng | £ 0,0008878 | £ 0,0009472 | 6,27% |
1 năm | £ 0,0008878 | £ 0,003450 | 74,27% |
2 năm | £ 0,0008878 | £ 0,006765 | 86,77% |
3 năm | £ 0,0008878 | £ 0,007628 | 88,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Bảng Anh (GBP) |
$A 1.000 | £ 0,8854 |
$A 5.000 | £ 4,4272 |
$A 10.000 | £ 8,8544 |
$A 25.000 | £ 22,136 |
$A 50.000 | £ 44,272 |
$A 100.000 | £ 88,544 |
$A 250.000 | £ 221,36 |
$A 500.000 | £ 442,72 |
$A 1.000.000 | £ 885,44 |
$A 5.000.000 | £ 4.427,22 |
$A 10.000.000 | £ 8.854,45 |
$A 25.000.000 | £ 22.136 |
$A 50.000.000 | £ 44.272 |
$A 100.000.000 | £ 88.544 |
$A 500.000.000 | £ 442.722 |