Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / ARS Đảo
£
=
$A
02/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 1.073,80 $A 1.100,72 2,14%
3 tháng $A 1.039,53 $A 1.100,72 4,29%
1 năm $A 277,72 $A 1.100,72 296,34%
2 năm $A 142,96 $A 1.100,72 659,41%
3 năm $A 129,67 $A 1.100,72 748,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Peso Argentina (ARS)
£ 1$A 1.096,04
£ 5$A 5.480,18
£ 10$A 10.960
£ 25$A 27.401
£ 50$A 54.802
£ 100$A 109.604
£ 250$A 274.009
£ 500$A 548.018
£ 1.000$A 1.096.036
£ 5.000$A 5.480.182
£ 10.000$A 10.960.365
£ 25.000$A 27.400.912
£ 50.000$A 54.801.823
£ 100.000$A 109.603.647
£ 500.000$A 548.018.234