Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / KHR Đảo
$A
=
29/04/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,6306 4,7217 1,27%
3 tháng 4,6306 4,9868 5,88%
1 năm 4,6306 18,542 74,92%
2 năm 4,6306 35,312 86,83%
3 năm 4,6306 43,477 89,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Riel Campuchia (KHR)
$A 1 4,6343
$A 5 23,171
$A 10 46,343
$A 25 115,86
$A 50 231,71
$A 100 463,43
$A 250 1.158,57
$A 500 2.317,14
$A 1.000 4.634,27
$A 5.000 23.171
$A 10.000 46.343
$A 25.000 115.857
$A 50.000 231.714
$A 100.000 463.427
$A 500.000 2.317.137