Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,1503 | रू 0,1531 | 1,84% |
3 tháng | रू 0,1503 | रू 0,1587 | 5,29% |
1 năm | रू 0,1503 | रू 0,5694 | 73,61% |
2 năm | रू 0,1503 | रू 1,0466 | 85,64% |
3 năm | रू 0,1503 | रू 1,2484 | 87,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Rupee Nepal (NPR) |
$A 100 | रू 14,997 |
$A 500 | रू 74,983 |
$A 1.000 | रू 149,97 |
$A 2.500 | रू 374,92 |
$A 5.000 | रू 749,83 |
$A 10.000 | रू 1.499,66 |
$A 25.000 | रू 3.749,15 |
$A 50.000 | रू 7.498,30 |
$A 100.000 | रू 14.997 |
$A 500.000 | रू 74.983 |
$A 1.000.000 | रू 149.966 |
$A 2.500.000 | रू 374.915 |
$A 5.000.000 | रू 749.830 |
$A 10.000.000 | रू 1.499.661 |
$A 50.000.000 | रू 7.498.304 |