Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / NPR Đảo
$A
=
रू
20/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,1503 रू 0,1531 1,84%
3 tháng रू 0,1503 रू 0,1587 5,29%
1 năm रू 0,1503 रू 0,5694 73,61%
2 năm रू 0,1503 रू 1,0466 85,64%
3 năm रू 0,1503 रू 1,2484 87,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Rupee Nepal (NPR)
$A 100रू 14,997
$A 500रू 74,983
$A 1.000रू 149,97
$A 2.500रू 374,92
$A 5.000रू 749,83
$A 10.000रू 1.499,66
$A 25.000रू 3.749,15
$A 50.000रू 7.498,30
$A 100.000रू 14.997
$A 500.000रू 74.983
$A 1.000.000रू 149.966
$A 2.500.000रू 374.915
$A 5.000.000रू 749.830
$A 10.000.000रू 1.499.661
$A 50.000.000रू 7.498.304