Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 6,4821 | $A 6,6045 | 1,83% |
3 tháng | $A 6,2569 | $A 6,6045 | 5,51% |
1 năm | $A 1,7395 | $A 6,6045 | 279,69% |
2 năm | $A 0,9433 | $A 6,6045 | 598,37% |
3 năm | $A 0,7983 | $A 6,6045 | 725,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Peso Argentina (ARS) |
रू 1 | $A 6,5952 |
रू 5 | $A 32,976 |
रू 10 | $A 65,952 |
रू 25 | $A 164,88 |
रू 50 | $A 329,76 |
रू 100 | $A 659,52 |
रू 250 | $A 1.648,81 |
रू 500 | $A 3.297,61 |
रू 1.000 | $A 6.595,23 |
रू 5.000 | $A 32.976 |
रू 10.000 | $A 65.952 |
रू 25.000 | $A 164.881 |
रू 50.000 | $A 329.761 |
रू 100.000 | $A 659.523 |
रू 500.000 | $A 3.297.615 |