Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / ARS Đảo
रू
=
$A
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 6,4821 $A 6,6045 1,83%
3 tháng $A 6,2569 $A 6,6045 5,51%
1 năm $A 1,7395 $A 6,6045 279,69%
2 năm $A 0,9433 $A 6,6045 598,37%
3 năm $A 0,7983 $A 6,6045 725,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Peso Argentina (ARS)
रू 1$A 6,5952
रू 5$A 32,976
रू 10$A 65,952
रू 25$A 164,88
रू 50$A 329,76
रू 100$A 659,52
रू 250$A 1.648,81
रू 500$A 3.297,61
रू 1.000$A 6.595,23
रू 5.000$A 32.976
रू 10.000$A 65.952
रू 25.000$A 164.881
रू 50.000$A 329.761
रू 100.000$A 659.523
रू 500.000$A 3.297.615