Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / RWF Đảo
$A
=
FRw
17/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 1,4612 FRw 1,4880 1,10%
3 tháng FRw 1,4612 FRw 1,5437 4,06%
1 năm FRw 1,4612 FRw 4,8502 69,74%
2 năm FRw 1,4612 FRw 8,6863 83,05%
3 năm FRw 1,4612 FRw 10,710 86,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Franc Rwanda (RWF)
$A 1FRw 1,4615
$A 5FRw 7,3076
$A 10FRw 14,615
$A 25FRw 36,538
$A 50FRw 73,076
$A 100FRw 146,15
$A 250FRw 365,38
$A 500FRw 730,76
$A 1.000FRw 1.461,52
$A 5.000FRw 7.307,62
$A 10.000FRw 14.615
$A 25.000FRw 36.538
$A 50.000FRw 73.076
$A 100.000FRw 146.152
$A 500.000FRw 730.762