Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / ARS Đảo
FRw
=
$A
17/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,6720 $A 0,6844 1,11%
3 tháng $A 0,6478 $A 0,6844 4,23%
1 năm $A 0,2062 $A 0,6844 230,48%
2 năm $A 0,1151 $A 0,6844 490,02%
3 năm $A 0,09337 $A 0,6844 625,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Peso Argentina (ARS)
FRw 1$A 0,6842
FRw 5$A 3,4209
FRw 10$A 6,8418
FRw 25$A 17,105
FRw 50$A 34,209
FRw 100$A 68,418
FRw 250$A 171,05
FRw 500$A 342,09
FRw 1.000$A 684,18
FRw 5.000$A 3.420,91
FRw 10.000$A 6.841,83
FRw 25.000$A 17.105
FRw 50.000$A 34.209
FRw 100.000$A 68.418
FRw 500.000$A 342.091