Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,003947 | m 0,004029 | 2,03% |
3 tháng | m 0,003947 | m 0,004196 | 5,93% |
1 năm | m 0,003947 | m 0,01503 | 73,74% |
2 năm | m 0,003947 | m 0,02954 | 86,64% |
3 năm | m 0,003947 | m 0,03726 | 89,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Manat Turkmenistan (TMT) |
$A 1.000 | m 3,9382 |
$A 5.000 | m 19,691 |
$A 10.000 | m 39,382 |
$A 25.000 | m 98,454 |
$A 50.000 | m 196,91 |
$A 100.000 | m 393,82 |
$A 250.000 | m 984,54 |
$A 500.000 | m 1.969,08 |
$A 1.000.000 | m 3.938,17 |
$A 5.000.000 | m 19.691 |
$A 10.000.000 | m 39.382 |
$A 25.000.000 | m 98.454 |
$A 50.000.000 | m 196.908 |
$A 100.000.000 | m 393.817 |
$A 500.000.000 | m 1.969.085 |