Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / TMT Đảo
$A
=
m
21/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,003947 m 0,004029 2,03%
3 tháng m 0,003947 m 0,004196 5,93%
1 năm m 0,003947 m 0,01503 73,74%
2 năm m 0,003947 m 0,02954 86,64%
3 năm m 0,003947 m 0,03726 89,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Manat Turkmenistan (TMT)
$A 1.000m 3,9382
$A 5.000m 19,691
$A 10.000m 39,382
$A 25.000m 98,454
$A 50.000m 196,91
$A 100.000m 393,82
$A 250.000m 984,54
$A 500.000m 1.969,08
$A 1.000.000m 3.938,17
$A 5.000.000m 19.691
$A 10.000.000m 39.382
$A 25.000.000m 98.454
$A 50.000.000m 196.908
$A 100.000.000m 393.817
$A 500.000.000m 1.969.085