Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / ARS Đảo
m
=
$A
16/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 247,86 $A 252,93 1,96%
3 tháng $A 237,76 $A 252,93 6,38%
1 năm $A 65,851 $A 252,93 283,83%
2 năm $A 33,559 $A 252,93 653,71%
3 năm $A 26,801 $A 252,93 841,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Peso Argentina (ARS)
m 1$A 252,35
m 5$A 1.261,73
m 10$A 2.523,47
m 25$A 6.308,67
m 50$A 12.617
m 100$A 25.235
m 250$A 63.087
m 500$A 126.173
m 1.000$A 252.347
m 5.000$A 1.261.735
m 10.000$A 2.523.469
m 25.000$A 6.308.673
m 50.000$A 12.617.345
m 100.000$A 25.234.690
m 500.000$A 126.173.451