Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / TRY Đảo
$A
=
20/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03632 0,03738 2,75%
3 tháng 0,03632 0,03797 1,92%
1 năm 0,03624 0,1026 57,35%
2 năm 0,03624 0,1418 72,73%
3 năm 0,03624 0,1715 59,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
$A 100 3,6255
$A 500 18,127
$A 1.000 36,255
$A 2.500 90,637
$A 5.000 181,27
$A 10.000 362,55
$A 25.000 906,37
$A 50.000 1.812,74
$A 100.000 3.625,49
$A 500.000 18.127
$A 1.000.000 36.255
$A 2.500.000 90.637
$A 5.000.000 181.274
$A 10.000.000 362.549
$A 50.000.000 1.812.744