Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,03632 | ₺ 0,03738 | 2,75% |
3 tháng | ₺ 0,03632 | ₺ 0,03797 | 1,92% |
1 năm | ₺ 0,03624 | ₺ 0,1026 | 57,35% |
2 năm | ₺ 0,03624 | ₺ 0,1418 | 72,73% |
3 năm | ₺ 0,03624 | ₺ 0,1715 | 59,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
$A 100 | ₺ 3,6255 |
$A 500 | ₺ 18,127 |
$A 1.000 | ₺ 36,255 |
$A 2.500 | ₺ 90,637 |
$A 5.000 | ₺ 181,27 |
$A 10.000 | ₺ 362,55 |
$A 25.000 | ₺ 906,37 |
$A 50.000 | ₺ 1.812,74 |
$A 100.000 | ₺ 3.625,49 |
$A 500.000 | ₺ 18.127 |
$A 1.000.000 | ₺ 36.255 |
$A 2.500.000 | ₺ 90.637 |
$A 5.000.000 | ₺ 181.274 |
$A 10.000.000 | ₺ 362.549 |
$A 50.000.000 | ₺ 1.812.744 |