Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / ARS Đảo
=
$A
15/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 26,678 $A 27,429 2,64%
3 tháng $A 26,334 $A 27,429 1,29%
1 năm $A 9,7488 $A 27,593 134,36%
2 năm $A 7,0513 $A 27,593 264,96%
3 năm $A 5,8295 $A 27,593 144,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Peso Argentina (ARS)
1$A 27,489
5$A 137,45
10$A 274,89
25$A 687,23
50$A 1.374,47
100$A 2.748,93
250$A 6.872,33
500$A 13.745
1.000$A 27.489
5.000$A 137.447
10.000$A 274.893
25.000$A 687.233
50.000$A 1.374.466
100.000$A 2.748.932
500.000$A 13.744.662