Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 26,678 | $A 27,429 | 2,64% |
3 tháng | $A 26,334 | $A 27,429 | 1,29% |
1 năm | $A 9,7488 | $A 27,593 | 134,36% |
2 năm | $A 7,0513 | $A 27,593 | 264,96% |
3 năm | $A 5,8295 | $A 27,593 | 144,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Peso Argentina (ARS) |
₺ 1 | $A 27,489 |
₺ 5 | $A 137,45 |
₺ 10 | $A 274,89 |
₺ 25 | $A 687,23 |
₺ 50 | $A 1.374,47 |
₺ 100 | $A 2.748,93 |
₺ 250 | $A 6.872,33 |
₺ 500 | $A 13.745 |
₺ 1.000 | $A 27.489 |
₺ 5.000 | $A 137.447 |
₺ 10.000 | $A 274.893 |
₺ 25.000 | $A 687.233 |
₺ 50.000 | $A 1.374.466 |
₺ 100.000 | $A 2.748.932 |
₺ 500.000 | $A 13.744.662 |