Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,007659 | TT$ 0,007831 | 1,54% |
3 tháng | TT$ 0,007659 | TT$ 0,008124 | 5,60% |
1 năm | TT$ 0,007659 | TT$ 0,02935 | 73,80% |
2 năm | TT$ 0,007659 | TT$ 0,05748 | 86,66% |
3 năm | TT$ 0,007659 | TT$ 0,07225 | 89,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
$A 1.000 | TT$ 7,6572 |
$A 5.000 | TT$ 38,286 |
$A 10.000 | TT$ 76,572 |
$A 25.000 | TT$ 191,43 |
$A 50.000 | TT$ 382,86 |
$A 100.000 | TT$ 765,72 |
$A 250.000 | TT$ 1.914,29 |
$A 500.000 | TT$ 3.828,59 |
$A 1.000.000 | TT$ 7.657,18 |
$A 5.000.000 | TT$ 38.286 |
$A 10.000.000 | TT$ 76.572 |
$A 25.000.000 | TT$ 191.429 |
$A 50.000.000 | TT$ 382.859 |
$A 100.000.000 | TT$ 765.718 |
$A 500.000.000 | TT$ 3.828.589 |