Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 127,69 | $A 130,56 | 1,57% |
3 tháng | $A 123,10 | $A 130,56 | 5,93% |
1 năm | $A 34,069 | $A 130,56 | 281,70% |
2 năm | $A 17,396 | $A 130,56 | 649,60% |
3 năm | $A 13,841 | $A 130,56 | 838,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Peso Argentina (ARS) |
TT$ 1 | $A 130,43 |
TT$ 5 | $A 652,16 |
TT$ 10 | $A 1.304,32 |
TT$ 25 | $A 3.260,81 |
TT$ 50 | $A 6.521,62 |
TT$ 100 | $A 13.043 |
TT$ 250 | $A 32.608 |
TT$ 500 | $A 65.216 |
TT$ 1.000 | $A 130.432 |
TT$ 5.000 | $A 652.162 |
TT$ 10.000 | $A 1.304.325 |
TT$ 25.000 | $A 3.260.812 |
TT$ 50.000 | $A 6.521.623 |
TT$ 100.000 | $A 13.043.247 |
TT$ 500.000 | $A 65.216.234 |