Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / ARS Đảo
TT$
=
$A
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 127,69 $A 130,56 1,57%
3 tháng $A 123,10 $A 130,56 5,93%
1 năm $A 34,069 $A 130,56 281,70%
2 năm $A 17,396 $A 130,56 649,60%
3 năm $A 13,841 $A 130,56 838,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Peso Argentina (ARS)
TT$ 1$A 130,43
TT$ 5$A 652,16
TT$ 10$A 1.304,32
TT$ 25$A 3.260,81
TT$ 50$A 6.521,62
TT$ 100$A 13.043
TT$ 250$A 32.608
TT$ 500$A 65.216
TT$ 1.000$A 130.432
TT$ 5.000$A 652.162
TT$ 10.000$A 1.304.325
TT$ 25.000$A 3.260.812
TT$ 50.000$A 6.521.623
TT$ 100.000$A 13.043.247
TT$ 500.000$A 65.216.234