Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / TZS Đảo
$A
=
TSh
21/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 2,9281 TSh 2,9757 1,24%
3 tháng TSh 2,9281 TSh 3,0435 3,72%
1 năm TSh 2,9281 TSh 10,136 71,10%
2 năm TSh 2,9281 TSh 19,633 85,08%
3 năm TSh 2,9281 TSh 24,617 88,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Shilling Tanzania (TZS)
$A 1TSh 2,9142
$A 5TSh 14,571
$A 10TSh 29,142
$A 25TSh 72,855
$A 50TSh 145,71
$A 100TSh 291,42
$A 250TSh 728,55
$A 500TSh 1.457,09
$A 1.000TSh 2.914,19
$A 5.000TSh 14.571
$A 10.000TSh 29.142
$A 25.000TSh 72.855
$A 50.000TSh 145.709
$A 100.000TSh 291.419
$A 500.000TSh 1.457.094