Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 2,9281 | TSh 2,9757 | 1,24% |
3 tháng | TSh 2,9281 | TSh 3,0435 | 3,72% |
1 năm | TSh 2,9281 | TSh 10,136 | 71,10% |
2 năm | TSh 2,9281 | TSh 19,633 | 85,08% |
3 năm | TSh 2,9281 | TSh 24,617 | 88,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Shilling Tanzania (TZS) |
$A 1 | TSh 2,9142 |
$A 5 | TSh 14,571 |
$A 10 | TSh 29,142 |
$A 25 | TSh 72,855 |
$A 50 | TSh 145,71 |
$A 100 | TSh 291,42 |
$A 250 | TSh 728,55 |
$A 500 | TSh 1.457,09 |
$A 1.000 | TSh 2.914,19 |
$A 5.000 | TSh 14.571 |
$A 10.000 | TSh 29.142 |
$A 25.000 | TSh 72.855 |
$A 50.000 | TSh 145.709 |
$A 100.000 | TSh 291.419 |
$A 500.000 | TSh 1.457.094 |