Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / ARS Đảo
TSh
=
$A
09/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,3354 $A 0,3395 1,11%
3 tháng $A 0,3266 $A 0,3395 3,62%
1 năm $A 0,09686 $A 0,3395 250,13%
2 năm $A 0,05023 $A 0,3395 575,19%
3 năm $A 0,04042 $A 0,3395 738,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Peso Argentina (ARS)
TSh 10$A 3,3931
TSh 50$A 16,966
TSh 100$A 33,931
TSh 250$A 84,828
TSh 500$A 169,66
TSh 1.000$A 339,31
TSh 2.500$A 848,28
TSh 5.000$A 1.696,56
TSh 10.000$A 3.393,11
TSh 50.000$A 16.966
TSh 100.000$A 33.931
TSh 250.000$A 84.828
TSh 500.000$A 169.656
TSh 1.000.000$A 339.311
TSh 5.000.000$A 1.696.556