Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 0,3354 | $A 0,3395 | 1,11% |
3 tháng | $A 0,3266 | $A 0,3395 | 3,62% |
1 năm | $A 0,09686 | $A 0,3395 | 250,13% |
2 năm | $A 0,05023 | $A 0,3395 | 575,19% |
3 năm | $A 0,04042 | $A 0,3395 | 738,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Peso Argentina (ARS) |
TSh 10 | $A 3,3931 |
TSh 50 | $A 16,966 |
TSh 100 | $A 33,931 |
TSh 250 | $A 84,828 |
TSh 500 | $A 169,66 |
TSh 1.000 | $A 339,31 |
TSh 2.500 | $A 848,28 |
TSh 5.000 | $A 1.696,56 |
TSh 10.000 | $A 3.393,11 |
TSh 50.000 | $A 16.966 |
TSh 100.000 | $A 33.931 |
TSh 250.000 | $A 84.828 |
TSh 500.000 | $A 169.656 |
TSh 1.000.000 | $A 339.311 |
TSh 5.000.000 | $A 1.696.556 |