Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 28,749 | ₫ 29,256 | 0,65% |
3 tháng | ₫ 28,749 | ₫ 29,473 | 1,68% |
1 năm | ₫ 28,749 | ₫ 104,46 | 72,26% |
2 năm | ₫ 28,749 | ₫ 198,44 | 85,40% |
3 năm | ₫ 28,749 | ₫ 247,11 | 88,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Việt Nam Đồng (VND) |
$A 1 | ₫ 28,938 |
$A 5 | ₫ 144,69 |
$A 10 | ₫ 289,38 |
$A 25 | ₫ 723,45 |
$A 50 | ₫ 1.446,90 |
$A 100 | ₫ 2.893,79 |
$A 250 | ₫ 7.234,48 |
$A 500 | ₫ 14.469 |
$A 1.000 | ₫ 28.938 |
$A 5.000 | ₫ 144.690 |
$A 10.000 | ₫ 289.379 |
$A 25.000 | ₫ 723.448 |
$A 50.000 | ₫ 1.446.897 |
$A 100.000 | ₫ 2.893.793 |
$A 500.000 | ₫ 14.468.965 |