Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / AWG Đảo
AU$
=
Afl.
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,1559 Afl. 1,1937 0,51%
3 tháng Afl. 1,1559 Afl. 1,1960 1,12%
1 năm Afl. 1,1343 Afl. 1,2389 1,50%
2 năm Afl. 1,1249 Afl. 1,3037 7,62%
3 năm Afl. 1,1249 Afl. 1,4196 14,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Florin Aruba (AWG)
AU$ 1Afl. 1,1896
AU$ 5Afl. 5,9479
AU$ 10Afl. 11,896
AU$ 25Afl. 29,739
AU$ 50Afl. 59,479
AU$ 100Afl. 118,96
AU$ 250Afl. 297,39
AU$ 500Afl. 594,79
AU$ 1.000Afl. 1.189,57
AU$ 5.000Afl. 5.947,86
AU$ 10.000Afl. 11.896
AU$ 25.000Afl. 29.739
AU$ 50.000Afl. 59.479
AU$ 100.000Afl. 118.957
AU$ 500.000Afl. 594.786