Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 1,1559 | Afl. 1,1937 | 0,51% |
3 tháng | Afl. 1,1559 | Afl. 1,1960 | 1,12% |
1 năm | Afl. 1,1343 | Afl. 1,2389 | 1,50% |
2 năm | Afl. 1,1249 | Afl. 1,3037 | 7,62% |
3 năm | Afl. 1,1249 | Afl. 1,4196 | 14,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Florin Aruba (AWG) |
AU$ 1 | Afl. 1,1896 |
AU$ 5 | Afl. 5,9479 |
AU$ 10 | Afl. 11,896 |
AU$ 25 | Afl. 29,739 |
AU$ 50 | Afl. 59,479 |
AU$ 100 | Afl. 118,96 |
AU$ 250 | Afl. 297,39 |
AU$ 500 | Afl. 594,79 |
AU$ 1.000 | Afl. 1.189,57 |
AU$ 5.000 | Afl. 5.947,86 |
AU$ 10.000 | Afl. 11.896 |
AU$ 25.000 | Afl. 29.739 |
AU$ 50.000 | Afl. 59.479 |
AU$ 100.000 | Afl. 118.957 |
AU$ 500.000 | Afl. 594.786 |