Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / AUD Đảo
Afl.
=
AU$
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,8318 AU$ 0,8651 3,84%
3 tháng AU$ 0,8318 AU$ 0,8652 2,10%
1 năm AU$ 0,8072 AU$ 0,8816 0,44%
2 năm AU$ 0,7671 AU$ 0,8890 5,35%
3 năm AU$ 0,7121 AU$ 0,8890 16,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Úc (AUD)
Afl. 1AU$ 0,8342
Afl. 5AU$ 4,1711
Afl. 10AU$ 8,3421
Afl. 25AU$ 20,855
Afl. 50AU$ 41,711
Afl. 100AU$ 83,421
Afl. 250AU$ 208,55
Afl. 500AU$ 417,11
Afl. 1.000AU$ 834,21
Afl. 5.000AU$ 4.171,07
Afl. 10.000AU$ 8.342,13
Afl. 25.000AU$ 20.855
Afl. 50.000AU$ 41.711
Afl. 100.000AU$ 83.421
Afl. 500.000AU$ 417.107