Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,8318 | AU$ 0,8651 | 3,84% |
3 tháng | AU$ 0,8318 | AU$ 0,8652 | 2,10% |
1 năm | AU$ 0,8072 | AU$ 0,8816 | 0,44% |
2 năm | AU$ 0,7671 | AU$ 0,8890 | 5,35% |
3 năm | AU$ 0,7121 | AU$ 0,8890 | 16,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Đô la Úc (AUD) |
Afl. 1 | AU$ 0,8342 |
Afl. 5 | AU$ 4,1711 |
Afl. 10 | AU$ 8,3421 |
Afl. 25 | AU$ 20,855 |
Afl. 50 | AU$ 41,711 |
Afl. 100 | AU$ 83,421 |
Afl. 250 | AU$ 208,55 |
Afl. 500 | AU$ 417,11 |
Afl. 1.000 | AU$ 834,21 |
Afl. 5.000 | AU$ 4.171,07 |
Afl. 10.000 | AU$ 8.342,13 |
Afl. 25.000 | AU$ 20.855 |
Afl. 50.000 | AU$ 41.711 |
Afl. 100.000 | AU$ 83.421 |
Afl. 500.000 | AU$ 417.107 |