Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / AZN Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0897 1,1260 0,41%
3 tháng 1,0897 1,1299 1,30%
1 năm 1,0714 1,1683 1,34%
2 năm 1,0623 1,2318 7,63%
3 năm 1,0623 1,3400 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Manat Azerbaijan (AZN)
AU$ 1 1,1223
AU$ 5 5,6117
AU$ 10 11,223
AU$ 25 28,058
AU$ 50 56,117
AU$ 100 112,23
AU$ 250 280,58
AU$ 500 561,17
AU$ 1.000 1.122,33
AU$ 5.000 5.611,67
AU$ 10.000 11.223
AU$ 25.000 28.058
AU$ 50.000 56.117
AU$ 100.000 112.233
AU$ 500.000 561.167