Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 1,0897 | ₼ 1,1260 | 0,41% |
3 tháng | ₼ 1,0897 | ₼ 1,1299 | 1,30% |
1 năm | ₼ 1,0714 | ₼ 1,1683 | 1,34% |
2 năm | ₼ 1,0623 | ₼ 1,2318 | 7,63% |
3 năm | ₼ 1,0623 | ₼ 1,3400 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
AU$ 1 | ₼ 1,1223 |
AU$ 5 | ₼ 5,6117 |
AU$ 10 | ₼ 11,223 |
AU$ 25 | ₼ 28,058 |
AU$ 50 | ₼ 56,117 |
AU$ 100 | ₼ 112,23 |
AU$ 250 | ₼ 280,58 |
AU$ 500 | ₼ 561,17 |
AU$ 1.000 | ₼ 1.122,33 |
AU$ 5.000 | ₼ 5.611,67 |
AU$ 10.000 | ₼ 11.223 |
AU$ 25.000 | ₼ 28.058 |
AU$ 50.000 | ₼ 56.117 |
AU$ 100.000 | ₼ 112.233 |
AU$ 500.000 | ₼ 561.167 |