Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,8812 | AU$ 0,9177 | 3,82% |
3 tháng | AU$ 0,8812 | AU$ 0,9177 | 2,06% |
1 năm | AU$ 0,8559 | AU$ 0,9333 | 0,36% |
2 năm | AU$ 0,8118 | AU$ 0,9413 | 5,42% |
3 năm | AU$ 0,7546 | AU$ 0,9413 | 16,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Đô la Úc (AUD) |
₼ 1 | AU$ 0,8814 |
₼ 5 | AU$ 4,4072 |
₼ 10 | AU$ 8,8144 |
₼ 25 | AU$ 22,036 |
₼ 50 | AU$ 44,072 |
₼ 100 | AU$ 88,144 |
₼ 250 | AU$ 220,36 |
₼ 500 | AU$ 440,72 |
₼ 1.000 | AU$ 881,44 |
₼ 5.000 | AU$ 4.407,18 |
₼ 10.000 | AU$ 8.814,36 |
₼ 25.000 | AU$ 22.036 |
₼ 50.000 | AU$ 44.072 |
₼ 100.000 | AU$ 88.144 |
₼ 500.000 | AU$ 440.718 |