Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BAM Đảo
AU$
=
KM
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 1,1774 KM 1,1986 0,67%
3 tháng KM 1,1706 KM 1,1986 1,36%
1 năm KM 1,1492 KM 1,2292 1,57%
2 năm KM 1,1492 KM 1,3660 9,47%
3 năm KM 1,1492 KM 1,3660 4,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Mark chuyển đổi (BAM)
AU$ 1KM 1,1991
AU$ 5KM 5,9955
AU$ 10KM 11,991
AU$ 25KM 29,978
AU$ 50KM 59,955
AU$ 100KM 119,91
AU$ 250KM 299,78
AU$ 500KM 599,55
AU$ 1.000KM 1.199,10
AU$ 5.000KM 5.995,52
AU$ 10.000KM 11.991
AU$ 25.000KM 29.978
AU$ 50.000KM 59.955
AU$ 100.000KM 119.910
AU$ 500.000KM 599.552