Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,8312 | AU$ 0,8493 | 1,72% |
3 tháng | AU$ 0,8312 | AU$ 0,8543 | 1,18% |
1 năm | AU$ 0,8136 | AU$ 0,8702 | 0,02% |
2 năm | AU$ 0,7321 | AU$ 0,8702 | 8,99% |
3 năm | AU$ 0,7321 | AU$ 0,8702 | 3,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Úc (AUD) |
KM 1 | AU$ 0,8324 |
KM 5 | AU$ 4,1619 |
KM 10 | AU$ 8,3238 |
KM 25 | AU$ 20,810 |
KM 50 | AU$ 41,619 |
KM 100 | AU$ 83,238 |
KM 250 | AU$ 208,10 |
KM 500 | AU$ 416,19 |
KM 1.000 | AU$ 832,38 |
KM 5.000 | AU$ 4.161,92 |
KM 10.000 | AU$ 8.323,84 |
KM 25.000 | AU$ 20.810 |
KM 50.000 | AU$ 41.619 |
KM 100.000 | AU$ 83.238 |
KM 500.000 | AU$ 416.192 |