Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BBD Đảo
AU$
=
Bds$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 1,2820 Bds$ 1,3247 0,41%
3 tháng Bds$ 1,2820 Bds$ 1,3293 1,30%
1 năm Bds$ 1,2605 Bds$ 1,3745 1,34%
2 năm Bds$ 1,2498 Bds$ 1,4492 7,63%
3 năm Bds$ 1,2498 Bds$ 1,5765 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Barbados (BBD)
AU$ 1Bds$ 1,3204
AU$ 5Bds$ 6,6020
AU$ 10Bds$ 13,204
AU$ 25Bds$ 33,010
AU$ 50Bds$ 66,020
AU$ 100Bds$ 132,04
AU$ 250Bds$ 330,10
AU$ 500Bds$ 660,20
AU$ 1.000Bds$ 1.320,39
AU$ 5.000Bds$ 6.601,97
AU$ 10.000Bds$ 13.204
AU$ 25.000Bds$ 33.010
AU$ 50.000Bds$ 66.020
AU$ 100.000Bds$ 132.039
AU$ 500.000Bds$ 660.197