Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 1,2820 | Bds$ 1,3247 | 0,41% |
3 tháng | Bds$ 1,2820 | Bds$ 1,3293 | 1,30% |
1 năm | Bds$ 1,2605 | Bds$ 1,3745 | 1,34% |
2 năm | Bds$ 1,2498 | Bds$ 1,4492 | 7,63% |
3 năm | Bds$ 1,2498 | Bds$ 1,5765 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Barbados (BBD) |
AU$ 1 | Bds$ 1,3204 |
AU$ 5 | Bds$ 6,6020 |
AU$ 10 | Bds$ 13,204 |
AU$ 25 | Bds$ 33,010 |
AU$ 50 | Bds$ 66,020 |
AU$ 100 | Bds$ 132,04 |
AU$ 250 | Bds$ 330,10 |
AU$ 500 | Bds$ 660,20 |
AU$ 1.000 | Bds$ 1.320,39 |
AU$ 5.000 | Bds$ 6.601,97 |
AU$ 10.000 | Bds$ 13.204 |
AU$ 25.000 | Bds$ 33.010 |
AU$ 50.000 | Bds$ 66.020 |
AU$ 100.000 | Bds$ 132.039 |
AU$ 500.000 | Bds$ 660.197 |