Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,7546 | AU$ 0,7800 | 1,28% |
3 tháng | AU$ 0,7523 | AU$ 0,7800 | 1,33% |
1 năm | AU$ 0,7275 | AU$ 0,7933 | 1,92% |
2 năm | AU$ 0,6900 | AU$ 0,8001 | 6,00% |
3 năm | AU$ 0,6375 | AU$ 0,8001 | 18,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Úc (AUD) |
Bds$ 1 | AU$ 0,7560 |
Bds$ 5 | AU$ 3,7799 |
Bds$ 10 | AU$ 7,5598 |
Bds$ 25 | AU$ 18,899 |
Bds$ 50 | AU$ 37,799 |
Bds$ 100 | AU$ 75,598 |
Bds$ 250 | AU$ 188,99 |
Bds$ 500 | AU$ 377,99 |
Bds$ 1.000 | AU$ 755,98 |
Bds$ 5.000 | AU$ 3.779,88 |
Bds$ 10.000 | AU$ 7.559,75 |
Bds$ 25.000 | AU$ 18.899 |
Bds$ 50.000 | AU$ 37.799 |
Bds$ 100.000 | AU$ 75.598 |
Bds$ 500.000 | AU$ 377.988 |