Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 70,357 | ৳ 72,666 | 0,20% |
3 tháng | ৳ 70,357 | ৳ 72,918 | 1,15% |
1 năm | ৳ 69,397 | ৳ 74,984 | 1,93% |
2 năm | ৳ 59,755 | ৳ 75,666 | 17,03% |
3 năm | ৳ 59,755 | ৳ 75,666 | 9,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Taka Bangladesh (BDT) |
AU$ 1 | ৳ 72,251 |
AU$ 5 | ৳ 361,26 |
AU$ 10 | ৳ 722,51 |
AU$ 25 | ৳ 1.806,28 |
AU$ 50 | ৳ 3.612,56 |
AU$ 100 | ৳ 7.225,11 |
AU$ 250 | ৳ 18.063 |
AU$ 500 | ৳ 36.126 |
AU$ 1.000 | ৳ 72.251 |
AU$ 5.000 | ৳ 361.256 |
AU$ 10.000 | ৳ 722.511 |
AU$ 25.000 | ৳ 1.806.278 |
AU$ 50.000 | ৳ 3.612.555 |
AU$ 100.000 | ৳ 7.225.110 |
AU$ 500.000 | ৳ 36.125.552 |