Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BDT Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 70,357 72,666 0,20%
3 tháng 70,357 72,918 1,15%
1 năm 69,397 74,984 1,93%
2 năm 59,755 75,666 17,03%
3 năm 59,755 75,666 9,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Taka Bangladesh (BDT)
AU$ 1 72,251
AU$ 5 361,26
AU$ 10 722,51
AU$ 25 1.806,28
AU$ 50 3.612,56
AU$ 100 7.225,11
AU$ 250 18.063
AU$ 500 36.126
AU$ 1.000 72.251
AU$ 5.000 361.256
AU$ 10.000 722.511
AU$ 25.000 1.806.278
AU$ 50.000 3.612.555
AU$ 100.000 7.225.110
AU$ 500.000 36.125.552