Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01293 | AU$ 0,01421 | 8,01% |
3 tháng | AU$ 0,01293 | AU$ 0,01421 | 7,81% |
1 năm | AU$ 0,01293 | AU$ 0,01441 | 7,35% |
2 năm | AU$ 0,01293 | AU$ 0,01673 | 22,72% |
3 năm | AU$ 0,01293 | AU$ 0,01673 | 15,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Úc (AUD) |
৳ 100 | AU$ 1,2914 |
৳ 500 | AU$ 6,4572 |
৳ 1.000 | AU$ 12,914 |
৳ 2.500 | AU$ 32,286 |
৳ 5.000 | AU$ 64,572 |
৳ 10.000 | AU$ 129,14 |
৳ 25.000 | AU$ 322,86 |
৳ 50.000 | AU$ 645,72 |
৳ 100.000 | AU$ 1.291,45 |
৳ 500.000 | AU$ 6.457,23 |
৳ 1.000.000 | AU$ 12.914 |
৳ 2.500.000 | AU$ 32.286 |
৳ 5.000.000 | AU$ 64.572 |
৳ 10.000.000 | AU$ 129.145 |
৳ 50.000.000 | AU$ 645.723 |