Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / AUD Đảo
=
AU$
14/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01293 AU$ 0,01421 8,01%
3 tháng AU$ 0,01293 AU$ 0,01421 7,81%
1 năm AU$ 0,01293 AU$ 0,01441 7,35%
2 năm AU$ 0,01293 AU$ 0,01673 22,72%
3 năm AU$ 0,01293 AU$ 0,01673 15,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 1,2914
500AU$ 6,4572
1.000AU$ 12,914
2.500AU$ 32,286
5.000AU$ 64,572
10.000AU$ 129,14
25.000AU$ 322,86
50.000AU$ 645,72
100.000AU$ 1.291,45
500.000AU$ 6.457,23
1.000.000AU$ 12.914
2.500.000AU$ 32.286
5.000.000AU$ 64.572
10.000.000AU$ 129.145
50.000.000AU$ 645.723