Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,2468 | BD 0,2595 | 4,87% |
3 tháng | BD 0,2427 | BD 0,2601 | 0,79% |
1 năm | BD 0,2391 | BD 0,2601 | 1,87% |
2 năm | BD 0,2365 | BD 0,2677 | 2,21% |
3 năm | BD 0,2350 | BD 0,2867 | 12,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Bahrain (BHD) |
AU$ 100 | BD 24,662 |
AU$ 500 | BD 123,31 |
AU$ 1.000 | BD 246,62 |
AU$ 2.500 | BD 616,55 |
AU$ 5.000 | BD 1.233,09 |
AU$ 10.000 | BD 2.466,18 |
AU$ 25.000 | BD 6.165,46 |
AU$ 50.000 | BD 12.331 |
AU$ 100.000 | BD 24.662 |
AU$ 500.000 | BD 123.309 |
AU$ 1.000.000 | BD 246.618 |
AU$ 2.500.000 | BD 616.546 |
AU$ 5.000.000 | BD 1.233.092 |
AU$ 10.000.000 | BD 2.466.183 |
AU$ 50.000.000 | BD 12.330.917 |