Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BHD Đảo
AU$
=
BD
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,2468 BD 0,2595 4,87%
3 tháng BD 0,2427 BD 0,2601 0,79%
1 năm BD 0,2391 BD 0,2601 1,87%
2 năm BD 0,2365 BD 0,2677 2,21%
3 năm BD 0,2350 BD 0,2867 12,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Bahrain (BHD)
AU$ 100BD 24,662
AU$ 500BD 123,31
AU$ 1.000BD 246,62
AU$ 2.500BD 616,55
AU$ 5.000BD 1.233,09
AU$ 10.000BD 2.466,18
AU$ 25.000BD 6.165,46
AU$ 50.000BD 12.331
AU$ 100.000BD 24.662
AU$ 500.000BD 123.309
AU$ 1.000.000BD 246.618
AU$ 2.500.000BD 616.546
AU$ 5.000.000BD 1.233.092
AU$ 10.000.000BD 2.466.183
AU$ 50.000.000BD 12.330.917