Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BHD Đảo
AU$
=
BD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,2410 BD 0,2490 0,41%
3 tháng BD 0,2410 BD 0,2499 1,30%
1 năm BD 0,2370 BD 0,2584 1,34%
2 năm BD 0,2350 BD 0,2724 7,63%
3 năm BD 0,2350 BD 0,2964 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Bahrain (BHD)
AU$ 100BD 24,823
AU$ 500BD 124,12
AU$ 1.000BD 248,23
AU$ 2.500BD 620,59
AU$ 5.000BD 1.241,17
AU$ 10.000BD 2.482,34
AU$ 25.000BD 6.205,85
AU$ 50.000BD 12.412
AU$ 100.000BD 24.823
AU$ 500.000BD 124.117
AU$ 1.000.000BD 248.234
AU$ 2.500.000BD 620.585
AU$ 5.000.000BD 1.241.170
AU$ 10.000.000BD 2.482.340
AU$ 50.000.000BD 12.411.702