Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,2410 | BD 0,2490 | 0,41% |
3 tháng | BD 0,2410 | BD 0,2499 | 1,30% |
1 năm | BD 0,2370 | BD 0,2584 | 1,34% |
2 năm | BD 0,2350 | BD 0,2724 | 7,63% |
3 năm | BD 0,2350 | BD 0,2964 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Bahrain (BHD) |
AU$ 100 | BD 24,823 |
AU$ 500 | BD 124,12 |
AU$ 1.000 | BD 248,23 |
AU$ 2.500 | BD 620,59 |
AU$ 5.000 | BD 1.241,17 |
AU$ 10.000 | BD 2.482,34 |
AU$ 25.000 | BD 6.205,85 |
AU$ 50.000 | BD 12.412 |
AU$ 100.000 | BD 24.823 |
AU$ 500.000 | BD 124.117 |
AU$ 1.000.000 | BD 248.234 |
AU$ 2.500.000 | BD 620.585 |
AU$ 5.000.000 | BD 1.241.170 |
AU$ 10.000.000 | BD 2.482.340 |
AU$ 50.000.000 | BD 12.411.702 |