Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 4,0154 | AU$ 4,1491 | 0,42% |
3 tháng | AU$ 4,0014 | AU$ 4,1491 | 1,28% |
1 năm | AU$ 3,8698 | AU$ 4,2198 | 1,36% |
2 năm | AU$ 3,6704 | AU$ 4,2560 | 8,27% |
3 năm | AU$ 3,3740 | AU$ 4,2560 | 17,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Úc (AUD) |
BD 1 | AU$ 4,0285 |
BD 5 | AU$ 20,142 |
BD 10 | AU$ 40,285 |
BD 25 | AU$ 100,71 |
BD 50 | AU$ 201,42 |
BD 100 | AU$ 402,85 |
BD 250 | AU$ 1.007,11 |
BD 500 | AU$ 2.014,23 |
BD 1.000 | AU$ 4.028,46 |
BD 5.000 | AU$ 20.142 |
BD 10.000 | AU$ 40.285 |
BD 25.000 | AU$ 100.711 |
BD 50.000 | AU$ 201.423 |
BD 100.000 | AU$ 402.846 |
BD 500.000 | AU$ 2.014.228 |