Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / AUD Đảo
BD
=
AU$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 4,0154 AU$ 4,1491 0,42%
3 tháng AU$ 4,0014 AU$ 4,1491 1,28%
1 năm AU$ 3,8698 AU$ 4,2198 1,36%
2 năm AU$ 3,6704 AU$ 4,2560 8,27%
3 năm AU$ 3,3740 AU$ 4,2560 17,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Đô la Úc (AUD)
BD 1AU$ 4,0285
BD 5AU$ 20,142
BD 10AU$ 40,285
BD 25AU$ 100,71
BD 50AU$ 201,42
BD 100AU$ 402,85
BD 250AU$ 1.007,11
BD 500AU$ 2.014,23
BD 1.000AU$ 4.028,46
BD 5.000AU$ 20.142
BD 10.000AU$ 40.285
BD 25.000AU$ 100.711
BD 50.000AU$ 201.423
BD 100.000AU$ 402.846
BD 500.000AU$ 2.014.228