Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 1.837,60 | FBu 1.898,69 | 0,11% |
3 tháng | FBu 1.837,60 | FBu 1.898,69 | 0,87% |
1 năm | FBu 1.384,40 | FBu 1.952,50 | 36,42% |
2 năm | FBu 1.288,51 | FBu 1.952,50 | 29,35% |
3 năm | FBu 1.288,51 | FBu 1.952,50 | 25,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Franc Burundi (BIF) |
AU$ 1 | FBu 1.894,77 |
AU$ 5 | FBu 9.473,83 |
AU$ 10 | FBu 18.948 |
AU$ 25 | FBu 47.369 |
AU$ 50 | FBu 94.738 |
AU$ 100 | FBu 189.477 |
AU$ 250 | FBu 473.691 |
AU$ 500 | FBu 947.383 |
AU$ 1.000 | FBu 1.894.765 |
AU$ 5.000 | FBu 9.473.825 |
AU$ 10.000 | FBu 18.947.651 |
AU$ 25.000 | FBu 47.369.127 |
AU$ 50.000 | FBu 94.738.253 |
AU$ 100.000 | FBu 189.476.507 |
AU$ 500.000 | FBu 947.382.535 |