Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BIF Đảo
AU$
=
FBu
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.837,60 FBu 1.898,69 0,11%
3 tháng FBu 1.837,60 FBu 1.898,69 0,87%
1 năm FBu 1.384,40 FBu 1.952,50 36,42%
2 năm FBu 1.288,51 FBu 1.952,50 29,35%
3 năm FBu 1.288,51 FBu 1.952,50 25,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Franc Burundi (BIF)
AU$ 1FBu 1.894,77
AU$ 5FBu 9.473,83
AU$ 10FBu 18.948
AU$ 25FBu 47.369
AU$ 50FBu 94.738
AU$ 100FBu 189.477
AU$ 250FBu 473.691
AU$ 500FBu 947.383
AU$ 1.000FBu 1.894.765
AU$ 5.000FBu 9.473.825
AU$ 10.000FBu 18.947.651
AU$ 25.000FBu 47.369.127
AU$ 50.000FBu 94.738.253
AU$ 100.000FBu 189.476.507
AU$ 500.000FBu 947.382.535