Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / AUD Đảo
FBu
=
AU$
15/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0005247 AU$ 0,0005442 3,58%
3 tháng AU$ 0,0005247 AU$ 0,0005442 2,51%
1 năm AU$ 0,0005136 AU$ 0,0007223 26,93%
2 năm AU$ 0,0005136 AU$ 0,0007761 25,73%
3 năm AU$ 0,0005136 AU$ 0,0007761 20,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Úc (AUD)
FBu 1.000AU$ 0,5250
FBu 5.000AU$ 2,6251
FBu 10.000AU$ 5,2501
FBu 25.000AU$ 13,125
FBu 50.000AU$ 26,251
FBu 100.000AU$ 52,501
FBu 250.000AU$ 131,25
FBu 500.000AU$ 262,51
FBu 1.000.000AU$ 525,01
FBu 5.000.000AU$ 2.625,06
FBu 10.000.000AU$ 5.250,12
FBu 25.000.000AU$ 13.125
FBu 50.000.000AU$ 26.251
FBu 100.000.000AU$ 52.501
FBu 500.000.000AU$ 262.506