Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0005247 | AU$ 0,0005442 | 3,58% |
3 tháng | AU$ 0,0005247 | AU$ 0,0005442 | 2,51% |
1 năm | AU$ 0,0005136 | AU$ 0,0007223 | 26,93% |
2 năm | AU$ 0,0005136 | AU$ 0,0007761 | 25,73% |
3 năm | AU$ 0,0005136 | AU$ 0,0007761 | 20,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Đô la Úc (AUD) |
FBu 1.000 | AU$ 0,5250 |
FBu 5.000 | AU$ 2,6251 |
FBu 10.000 | AU$ 5,2501 |
FBu 25.000 | AU$ 13,125 |
FBu 50.000 | AU$ 26,251 |
FBu 100.000 | AU$ 52,501 |
FBu 250.000 | AU$ 131,25 |
FBu 500.000 | AU$ 262,51 |
FBu 1.000.000 | AU$ 525,01 |
FBu 5.000.000 | AU$ 2.625,06 |
FBu 10.000.000 | AU$ 5.250,12 |
FBu 25.000.000 | AU$ 13.125 |
FBu 50.000.000 | AU$ 26.251 |
FBu 100.000.000 | AU$ 52.501 |
FBu 500.000.000 | AU$ 262.506 |