Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BMD Đảo
AU$
=
BD$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,6410 BD$ 0,6623 0,41%
3 tháng BD$ 0,6410 BD$ 0,6647 1,30%
1 năm BD$ 0,6303 BD$ 0,6873 1,34%
2 năm BD$ 0,6249 BD$ 0,7246 7,63%
3 năm BD$ 0,6249 BD$ 0,7883 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Bermuda (BMD)
AU$ 1BD$ 0,6602
AU$ 5BD$ 3,3010
AU$ 10BD$ 6,6020
AU$ 25BD$ 16,505
AU$ 50BD$ 33,010
AU$ 100BD$ 66,020
AU$ 250BD$ 165,05
AU$ 500BD$ 330,10
AU$ 1.000BD$ 660,20
AU$ 5.000BD$ 3.300,98
AU$ 10.000BD$ 6.601,97
AU$ 25.000BD$ 16.505
AU$ 50.000BD$ 33.010
AU$ 100.000BD$ 66.020
AU$ 500.000BD$ 330.098