Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 1,4981 | AU$ 1,5601 | 3,82% |
3 tháng | AU$ 1,4981 | AU$ 1,5601 | 2,06% |
1 năm | AU$ 1,4551 | AU$ 1,5867 | 0,36% |
2 năm | AU$ 1,3801 | AU$ 1,6003 | 5,42% |
3 năm | AU$ 1,2829 | AU$ 1,6003 | 16,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Úc (AUD) |
BD$ 1 | AU$ 1,5033 |
BD$ 5 | AU$ 7,5165 |
BD$ 10 | AU$ 15,033 |
BD$ 25 | AU$ 37,583 |
BD$ 50 | AU$ 75,165 |
BD$ 100 | AU$ 150,33 |
BD$ 250 | AU$ 375,83 |
BD$ 500 | AU$ 751,65 |
BD$ 1.000 | AU$ 1.503,30 |
BD$ 5.000 | AU$ 7.516,52 |
BD$ 10.000 | AU$ 15.033 |
BD$ 25.000 | AU$ 37.583 |
BD$ 50.000 | AU$ 75.165 |
BD$ 100.000 | AU$ 150.330 |
BD$ 500.000 | AU$ 751.652 |