Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BND Đảo
AU$
=
B$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,8723 B$ 0,8945 0,03%
3 tháng B$ 0,8714 B$ 0,8945 1,89%
1 năm B$ 0,8597 B$ 0,9230 0,84%
2 năm B$ 0,8597 B$ 0,9925 9,41%
3 năm B$ 0,8597 B$ 1,0414 13,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Brunei (BND)
AU$ 1B$ 0,8954
AU$ 5B$ 4,4769
AU$ 10B$ 8,9538
AU$ 25B$ 22,385
AU$ 50B$ 44,769
AU$ 100B$ 89,538
AU$ 250B$ 223,85
AU$ 500B$ 447,69
AU$ 1.000B$ 895,38
AU$ 5.000B$ 4.476,92
AU$ 10.000B$ 8.953,84
AU$ 25.000B$ 22.385
AU$ 50.000B$ 44.769
AU$ 100.000B$ 89.538
AU$ 500.000B$ 447.692