Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,8723 | B$ 0,8945 | 0,03% |
3 tháng | B$ 0,8714 | B$ 0,8945 | 1,89% |
1 năm | B$ 0,8597 | B$ 0,9230 | 0,84% |
2 năm | B$ 0,8597 | B$ 0,9925 | 9,41% |
3 năm | B$ 0,8597 | B$ 1,0414 | 13,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Brunei (BND) |
AU$ 1 | B$ 0,8954 |
AU$ 5 | B$ 4,4769 |
AU$ 10 | B$ 8,9538 |
AU$ 25 | B$ 22,385 |
AU$ 50 | B$ 44,769 |
AU$ 100 | B$ 89,538 |
AU$ 250 | B$ 223,85 |
AU$ 500 | B$ 447,69 |
AU$ 1.000 | B$ 895,38 |
AU$ 5.000 | B$ 4.476,92 |
AU$ 10.000 | B$ 8.953,84 |
AU$ 25.000 | B$ 22.385 |
AU$ 50.000 | B$ 44.769 |
AU$ 100.000 | B$ 89.538 |
AU$ 500.000 | B$ 447.692 |