Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / AUD Đảo
B$
=
AU$
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 1,1104 AU$ 1,1428 2,65%
3 tháng AU$ 1,1104 AU$ 1,1465 2,31%
1 năm AU$ 1,0834 AU$ 1,1632 1,10%
2 năm AU$ 1,0075 AU$ 1,1632 8,06%
3 năm AU$ 0,9633 AU$ 1,1632 14,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Úc (AUD)
B$ 1AU$ 1,1172
B$ 5AU$ 5,5858
B$ 10AU$ 11,172
B$ 25AU$ 27,929
B$ 50AU$ 55,858
B$ 100AU$ 111,72
B$ 250AU$ 279,29
B$ 500AU$ 558,58
B$ 1.000AU$ 1.117,15
B$ 5.000AU$ 5.585,76
B$ 10.000AU$ 11.172
B$ 25.000AU$ 27.929
B$ 50.000AU$ 55.858
B$ 100.000AU$ 111.715
B$ 500.000AU$ 558.576