Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 1,1104 | AU$ 1,1428 | 2,65% |
3 tháng | AU$ 1,1104 | AU$ 1,1465 | 2,31% |
1 năm | AU$ 1,0834 | AU$ 1,1632 | 1,10% |
2 năm | AU$ 1,0075 | AU$ 1,1632 | 8,06% |
3 năm | AU$ 0,9633 | AU$ 1,1632 | 14,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Úc (AUD) |
B$ 1 | AU$ 1,1172 |
B$ 5 | AU$ 5,5858 |
B$ 10 | AU$ 11,172 |
B$ 25 | AU$ 27,929 |
B$ 50 | AU$ 55,858 |
B$ 100 | AU$ 111,72 |
B$ 250 | AU$ 279,29 |
B$ 500 | AU$ 558,58 |
B$ 1.000 | AU$ 1.117,15 |
B$ 5.000 | AU$ 5.585,76 |
B$ 10.000 | AU$ 11.172 |
B$ 25.000 | AU$ 27.929 |
B$ 50.000 | AU$ 55.858 |
B$ 100.000 | AU$ 111.715 |
B$ 500.000 | AU$ 558.576 |