Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BOB Đảo
AU$
=
Bs
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 4,4409 Bs 4,5830 0,26%
3 tháng Bs 4,4409 Bs 4,6048 1,34%
1 năm Bs 4,3610 Bs 4,7560 1,09%
2 năm Bs 4,3135 Bs 4,9905 6,48%
3 năm Bs 4,3135 Bs 5,4171 14,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Boliviano Bolivia (BOB)
AU$ 1Bs 4,5778
AU$ 5Bs 22,889
AU$ 10Bs 45,778
AU$ 25Bs 114,45
AU$ 50Bs 228,89
AU$ 100Bs 457,78
AU$ 250Bs 1.144,46
AU$ 500Bs 2.288,92
AU$ 1.000Bs 4.577,84
AU$ 5.000Bs 22.889
AU$ 10.000Bs 45.778
AU$ 25.000Bs 114.446
AU$ 50.000Bs 228.892
AU$ 100.000Bs 457.784
AU$ 500.000Bs 2.288.921