Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 4,4409 | Bs 4,5830 | 0,26% |
3 tháng | Bs 4,4409 | Bs 4,6048 | 1,34% |
1 năm | Bs 4,3610 | Bs 4,7560 | 1,09% |
2 năm | Bs 4,3135 | Bs 4,9905 | 6,48% |
3 năm | Bs 4,3135 | Bs 5,4171 | 14,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Boliviano Bolivia (BOB) |
AU$ 1 | Bs 4,5778 |
AU$ 5 | Bs 22,889 |
AU$ 10 | Bs 45,778 |
AU$ 25 | Bs 114,45 |
AU$ 50 | Bs 228,89 |
AU$ 100 | Bs 457,78 |
AU$ 250 | Bs 1.144,46 |
AU$ 500 | Bs 2.288,92 |
AU$ 1.000 | Bs 4.577,84 |
AU$ 5.000 | Bs 22.889 |
AU$ 10.000 | Bs 45.778 |
AU$ 25.000 | Bs 114.446 |
AU$ 50.000 | Bs 228.892 |
AU$ 100.000 | Bs 457.784 |
AU$ 500.000 | Bs 2.288.921 |