Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,2177 | AU$ 0,2252 | 1,31% |
3 tháng | AU$ 0,2172 | AU$ 0,2252 | 1,23% |
1 năm | AU$ 0,2103 | AU$ 0,2293 | 1,97% |
2 năm | AU$ 0,2004 | AU$ 0,2318 | 5,42% |
3 năm | AU$ 0,1846 | AU$ 0,2318 | 18,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Đô la Úc (AUD) |
Bs 100 | AU$ 21,900 |
Bs 500 | AU$ 109,50 |
Bs 1.000 | AU$ 219,00 |
Bs 2.500 | AU$ 547,51 |
Bs 5.000 | AU$ 1.095,02 |
Bs 10.000 | AU$ 2.190,03 |
Bs 25.000 | AU$ 5.475,08 |
Bs 50.000 | AU$ 10.950 |
Bs 100.000 | AU$ 21.900 |
Bs 500.000 | AU$ 109.502 |
Bs 1.000.000 | AU$ 219.003 |
Bs 2.500.000 | AU$ 547.508 |
Bs 5.000.000 | AU$ 1.095.015 |
Bs 10.000.000 | AU$ 2.190.030 |
Bs 50.000.000 | AU$ 10.950.151 |