Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,2162 | AU$ 0,2252 | 3,13% |
3 tháng | AU$ 0,2162 | AU$ 0,2252 | 1,72% |
1 năm | AU$ 0,2103 | AU$ 0,2293 | 0,17% |
2 năm | AU$ 0,2004 | AU$ 0,2318 | 4,65% |
3 năm | AU$ 0,1854 | AU$ 0,2318 | 16,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Đô la Úc (AUD) |
Bs 100 | AU$ 21,538 |
Bs 500 | AU$ 107,69 |
Bs 1.000 | AU$ 215,38 |
Bs 2.500 | AU$ 538,45 |
Bs 5.000 | AU$ 1.076,90 |
Bs 10.000 | AU$ 2.153,80 |
Bs 25.000 | AU$ 5.384,51 |
Bs 50.000 | AU$ 10.769 |
Bs 100.000 | AU$ 21.538 |
Bs 500.000 | AU$ 107.690 |
Bs 1.000.000 | AU$ 215.380 |
Bs 2.500.000 | AU$ 538.451 |
Bs 5.000.000 | AU$ 1.076.902 |
Bs 10.000.000 | AU$ 2.153.803 |
Bs 50.000.000 | AU$ 10.769.016 |