Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / AUD Đảo
Bs
=
AU$
13/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,2177 AU$ 0,2252 1,31%
3 tháng AU$ 0,2172 AU$ 0,2252 1,23%
1 năm AU$ 0,2103 AU$ 0,2293 1,97%
2 năm AU$ 0,2004 AU$ 0,2318 5,42%
3 năm AU$ 0,1846 AU$ 0,2318 18,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Đô la Úc (AUD)
Bs 100AU$ 21,900
Bs 500AU$ 109,50
Bs 1.000AU$ 219,00
Bs 2.500AU$ 547,51
Bs 5.000AU$ 1.095,02
Bs 10.000AU$ 2.190,03
Bs 25.000AU$ 5.475,08
Bs 50.000AU$ 10.950
Bs 100.000AU$ 21.900
Bs 500.000AU$ 109.502
Bs 1.000.000AU$ 219.003
Bs 2.500.000AU$ 547.508
Bs 5.000.000AU$ 1.095.015
Bs 10.000.000AU$ 2.190.030
Bs 50.000.000AU$ 10.950.151