Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / AUD Đảo
Bs
=
AU$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,2162 AU$ 0,2252 3,13%
3 tháng AU$ 0,2162 AU$ 0,2252 1,72%
1 năm AU$ 0,2103 AU$ 0,2293 0,17%
2 năm AU$ 0,2004 AU$ 0,2318 4,65%
3 năm AU$ 0,1854 AU$ 0,2318 16,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Đô la Úc (AUD)
Bs 100AU$ 21,538
Bs 500AU$ 107,69
Bs 1.000AU$ 215,38
Bs 2.500AU$ 538,45
Bs 5.000AU$ 1.076,90
Bs 10.000AU$ 2.153,80
Bs 25.000AU$ 5.384,51
Bs 50.000AU$ 10.769
Bs 100.000AU$ 21.538
Bs 500.000AU$ 107.690
Bs 1.000.000AU$ 215.380
Bs 2.500.000AU$ 538.451
Bs 5.000.000AU$ 1.076.902
Bs 10.000.000AU$ 2.153.803
Bs 50.000.000AU$ 10.769.016