Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BRL Đảo
AU$
=
R$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 3,3037 R$ 3,3941 1,05%
3 tháng R$ 3,2056 R$ 3,3941 4,18%
1 năm R$ 3,1219 R$ 3,3941 1,04%
2 năm R$ 3,1219 R$ 3,8248 4,85%
3 năm R$ 3,1219 R$ 4,2575 19,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Real Brazil (BRL)
AU$ 1R$ 3,3488
AU$ 5R$ 16,744
AU$ 10R$ 33,488
AU$ 25R$ 83,721
AU$ 50R$ 167,44
AU$ 100R$ 334,88
AU$ 250R$ 837,21
AU$ 500R$ 1.674,42
AU$ 1.000R$ 3.348,85
AU$ 5.000R$ 16.744
AU$ 10.000R$ 33.488
AU$ 25.000R$ 83.721
AU$ 50.000R$ 167.442
AU$ 100.000R$ 334.885
AU$ 500.000R$ 1.674.424