Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,2946 | AU$ 0,3027 | 0,90% |
3 tháng | AU$ 0,2946 | AU$ 0,3120 | 3,50% |
1 năm | AU$ 0,2946 | AU$ 0,3203 | 0,59% |
2 năm | AU$ 0,2615 | AU$ 0,3203 | 7,35% |
3 năm | AU$ 0,2349 | AU$ 0,3203 | 23,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Úc (AUD) |
R$ 100 | AU$ 29,457 |
R$ 500 | AU$ 147,29 |
R$ 1.000 | AU$ 294,57 |
R$ 2.500 | AU$ 736,43 |
R$ 5.000 | AU$ 1.472,86 |
R$ 10.000 | AU$ 2.945,72 |
R$ 25.000 | AU$ 7.364,31 |
R$ 50.000 | AU$ 14.729 |
R$ 100.000 | AU$ 29.457 |
R$ 500.000 | AU$ 147.286 |
R$ 1.000.000 | AU$ 294.572 |
R$ 2.500.000 | AU$ 736.431 |
R$ 5.000.000 | AU$ 1.472.862 |
R$ 10.000.000 | AU$ 2.945.725 |
R$ 50.000.000 | AU$ 14.728.624 |