Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / AUD Đảo
R$
=
AU$
10/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,2946 AU$ 0,3027 0,90%
3 tháng AU$ 0,2946 AU$ 0,3120 3,50%
1 năm AU$ 0,2946 AU$ 0,3203 0,59%
2 năm AU$ 0,2615 AU$ 0,3203 7,35%
3 năm AU$ 0,2349 AU$ 0,3203 23,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Đô la Úc (AUD)
R$ 100AU$ 29,457
R$ 500AU$ 147,29
R$ 1.000AU$ 294,57
R$ 2.500AU$ 736,43
R$ 5.000AU$ 1.472,86
R$ 10.000AU$ 2.945,72
R$ 25.000AU$ 7.364,31
R$ 50.000AU$ 14.729
R$ 100.000AU$ 29.457
R$ 500.000AU$ 147.286
R$ 1.000.000AU$ 294.572
R$ 2.500.000AU$ 736.431
R$ 5.000.000AU$ 1.472.862
R$ 10.000.000AU$ 2.945.725
R$ 50.000.000AU$ 14.728.624