Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,6410 | B$ 0,6623 | 0,41% |
3 tháng | B$ 0,6410 | B$ 0,6647 | 1,30% |
1 năm | B$ 0,6303 | B$ 0,6873 | 1,34% |
2 năm | B$ 0,6249 | B$ 0,7246 | 7,63% |
3 năm | B$ 0,6249 | B$ 0,7883 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Bahamas (BSD) |
AU$ 1 | B$ 0,6602 |
AU$ 5 | B$ 3,3010 |
AU$ 10 | B$ 6,6020 |
AU$ 25 | B$ 16,505 |
AU$ 50 | B$ 33,010 |
AU$ 100 | B$ 66,020 |
AU$ 250 | B$ 165,05 |
AU$ 500 | B$ 330,10 |
AU$ 1.000 | B$ 660,20 |
AU$ 5.000 | B$ 3.300,98 |
AU$ 10.000 | B$ 6.601,97 |
AU$ 25.000 | B$ 16.505 |
AU$ 50.000 | B$ 33.010 |
AU$ 100.000 | B$ 66.020 |
AU$ 500.000 | B$ 330.098 |