Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / AUD Đảo
B$
=
AU$
21/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 1,4952 AU$ 1,5533 3,74%
3 tháng AU$ 1,4952 AU$ 1,5601 1,94%
1 năm AU$ 1,4551 AU$ 1,5867 0,69%
2 năm AU$ 1,3801 AU$ 1,6003 6,54%
3 năm AU$ 1,2851 AU$ 1,6003 16,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Đô la Úc (AUD)
B$ 1AU$ 1,4996
B$ 5AU$ 7,4980
B$ 10AU$ 14,996
B$ 25AU$ 37,490
B$ 50AU$ 74,980
B$ 100AU$ 149,96
B$ 250AU$ 374,90
B$ 500AU$ 749,80
B$ 1.000AU$ 1.499,61
B$ 5.000AU$ 7.498,03
B$ 10.000AU$ 14.996
B$ 25.000AU$ 37.490
B$ 50.000AU$ 74.980
B$ 100.000AU$ 149.961
B$ 500.000AU$ 749.803