Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 1,4952 | AU$ 1,5533 | 3,74% |
3 tháng | AU$ 1,4952 | AU$ 1,5601 | 1,94% |
1 năm | AU$ 1,4551 | AU$ 1,5867 | 0,69% |
2 năm | AU$ 1,3801 | AU$ 1,6003 | 6,54% |
3 năm | AU$ 1,2851 | AU$ 1,6003 | 16,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la Úc (AUD) |
B$ 1 | AU$ 1,4996 |
B$ 5 | AU$ 7,4980 |
B$ 10 | AU$ 14,996 |
B$ 25 | AU$ 37,490 |
B$ 50 | AU$ 74,980 |
B$ 100 | AU$ 149,96 |
B$ 250 | AU$ 374,90 |
B$ 500 | AU$ 749,80 |
B$ 1.000 | AU$ 1.499,61 |
B$ 5.000 | AU$ 7.498,03 |
B$ 10.000 | AU$ 14.996 |
B$ 25.000 | AU$ 37.490 |
B$ 50.000 | AU$ 74.980 |
B$ 100.000 | AU$ 149.961 |
B$ 500.000 | AU$ 749.803 |