Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 53,508 | Nu. 55,162 | 0,42% |
3 tháng | Nu. 53,508 | Nu. 55,162 | 1,77% |
1 năm | Nu. 52,428 | Nu. 56,977 | 0,69% |
2 năm | Nu. 51,439 | Nu. 58,528 | 0,92% |
3 năm | Nu. 51,439 | Nu. 58,528 | 3,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
AU$ 1 | Nu. 55,047 |
AU$ 5 | Nu. 275,24 |
AU$ 10 | Nu. 550,47 |
AU$ 25 | Nu. 1.376,18 |
AU$ 50 | Nu. 2.752,37 |
AU$ 100 | Nu. 5.504,73 |
AU$ 250 | Nu. 13.762 |
AU$ 500 | Nu. 27.524 |
AU$ 1.000 | Nu. 55.047 |
AU$ 5.000 | Nu. 275.237 |
AU$ 10.000 | Nu. 550.473 |
AU$ 25.000 | Nu. 1.376.184 |
AU$ 50.000 | Nu. 2.752.367 |
AU$ 100.000 | Nu. 5.504.735 |
AU$ 500.000 | Nu. 27.523.674 |